Các bạn đã ôn lại từ mới của chủ điểm “Marketing – Thị trường” trước đó chưa ạ? Hãy tiếp tục củng cố vốn từ vựng Toeic trong chủ điểm từ vựng số 3 này, chúng ta sẽ lần lượt học các từ về bảo hành và điều kiện bảo hành sản phẩm . Bài có 14 từ, gồm: phát âm, từ loại, phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ đi kèm. Các từ đó là…
Download ebook Ngữ pháp TOEIC MIỄN PHÍ
- Tổng hợp 26 chủ điểm Ngữ pháp TOEIC thường gặp trong bài thi
- Hàng ngàn câu hỏi được giải thích chi tiết, dễ hiểu, lý do tại sao đáp án này đúng, đáp án kia sai
Trắc nghiệm từ vựng 3
Start
Congratulations - you have completed Trắc nghiệm từ vựng 3.
You scored %%SCORE%% out of %%TOTAL%%.
Your performance has been rated as %%RATING%%
Your answers are highlighted below.
Question 1 |
The timing belt _____ shows signs of wear after about 180.000 miles.
A | Character
Hint: sai bởi danh từ "character" đứng ngay sau một danh từ khác không có nghĩa |
B | Characteristically |
C |
Characterize Hint: Sai bởi "show" đã là động từ chính của câu, động từ "characterize" là thừa và nếu có chia thì cũng chia sai ngôi |
D | Characteristic Hint: sai bởi tính từ - characteristic thường đứng trước danh từ,sau "tobe" hoặc trước trạng ngữ |
Question 1 Explanation:
Nghĩa: Vành đai thời gian đặc trưng cho thấy dấu hiệu hao mòn sau khoảng 180,000 dặm.
trạng từ "characteristically" đứng trước động từ và bổ nghĩa cho động từ đó.
trạng từ "characteristically" đứng trước động từ và bổ nghĩa cho động từ đó.
Question 2 |
Jacques and Louisa will only _____ purchasing appliances that come with a money-back guarantee.
A | Considerable Hint: Sai, tính từ "considerable" không theo sau ngay "will", đúng phải là "will be + tính từ" |
B | Consideration
Hint: Sai, danh từ "consideration" không theo sau ngay "will", đúng phải là "will be + danh từ" |
C | Considering Hint: Sai, động từ theo sau "will" phải ở dạng nguyên thể V: "will + động từ" |
D | Consider |
Question 2 Explanation:
Nghĩa: Jacques và Louisa sẽ chỉ cân nhắc mua những đồ gia dụng có bảo đảm hoàn tiền đi kèm.
theo sau "will" là động từ nguyên thể, tương ứng cấu trúc của thì tương lai đơn: S + will + V +O
theo sau "will" là động từ nguyên thể, tương ứng cấu trúc của thì tương lai đơn: S + will + V +O
Question 3 |
If there is any _____ of the director's involvement, we need to follow up swiftly and thoroughly.
A | Implication |
B | Imply
Hint: Sai, theo sau đại từ bất định "any" luôn là danh từ đếm được hoặc không đếm được. "imply" là dạng động từ của danh từ "implication" |
C | Implicated Hint: Sai, theo sau đại từ bất định "any" luôn là danh từ đếm được hoặc không đếm được. "implicated" là dạng quá khứ phân từ của động từ "implicate" |
D |
Implicit
Hint: Sai, theo sau đại từ bất định "any" luôn là danh từ đếm được hoặc không đếm được. "implicit" là tính từ của động từ "implicate" |
Question 3 Explanation:
Nghĩa: Nếu có bất kỳ sự tham gia dính líu của giám đốc, chúng ta cần theo dõi nhanh chóng và triệt để.
theo sau đại từ bất định "any" luôn là danh từ đếm được hoặc không đếm được
theo sau đại từ bất định "any" luôn là danh từ đếm được hoặc không đếm được
Question 4 |
The level of _____ implied by the warranty was misleading.
A | Protect
Hint: Sai, đứng sau giới từ "of" phải là danh từ hoặc động từ được chia ở dạng danh động từ - V_ing, "protect" là động từ |
B | Protection
|
C | Protective Hint: Sai, đứng sau giới từ "of" phải là danh từ hoặc động từ được chia ở dạng danh động từ - V_ing, "protective" là tính từ, nếu theo sau giới từ dạng đúng là: being protective. |
D | Protector Hint: Sai, đứng sau giới từ "of" phải là danh từ hoặc động từ được chia ở dạng danh động từ - V_ing, "protector" là danh từ mang nghĩa: người bảo vệ -> không hợp lý |
Question 4 Explanation:
Nghĩa: Mức bảo vệ cho thấy giấy bảo hành sai lệch.
đứng sau giới từ "of" phải là danh từ hoặc động từ được chia ở dạng danh động từ - V_ing
đứng sau giới từ "of" phải là danh từ hoặc động từ được chia ở dạng danh động từ - V_ing
Question 5 |
It can be very helpful to consider the _____ of the manufacturer and the merchant when making a major purchase.
A | Reputation
|
B | Reputable Hint: sai, theo sau "the" luôn là danh từ, "reputable" là tính từ của động từ "repute" |
C | Reputing
Hint: sai, theo sau "the" luôn là danh từ, dạng danh động từ "reputing" bị loại khi có danh từ gốc "reputation" |
D | Reputed Hint: sai, theo sau "the" luôn là danh từ, "reputed" là dạng quá khứ phân từ của động từ "repute" tính từ của động từ "repute" |
Question 5 Explanation:
Nghĩa: Rất hữu ích khi xem xét đến danh tiếng của nhà sản xuất và thương gia khi tham gia kinh doanh lớn.
theo sau "the" luôn là danh từ, các danh từ trong tiếng anh thường có đuôi: -ment, -tion, -ance, -er, ....
theo sau "the" luôn là danh từ, các danh từ trong tiếng anh thường có đuôi: -ment, -tion, -ance, -er, ....
Question 6 |
If the appliance breaks down within two years of purchase, the manufacturer is _____ to send you a replacement at no charge.
A | Requirement Hint: sai bởi câu mang nghĩa bị động nên theo sau "tobe" phải là động từ ở dạng quá khứ phân từ(V_ed) |
B | Requiring Hint: sai bởi câu mang nghĩa bị động nên theo sau "tobe" phải là động từ ở dạng quá khứ phân từ(V_ed) |
C | Required |
Question 6 Explanation:
Nghĩa: Nếu đồ gia dụng hỏng trong vòng 2 năm kể từ lúc mua, nhà sản xuất phải đổi hàng miễn phí cho bạn.
dạng câu bị động của thì hiện tại đơn: S(người, vật chịu tác động) + is/ are + V_ed
dạng câu bị động của thì hiện tại đơn: S(người, vật chịu tác động) + is/ are + V_ed
Question 7 |
Claude read the required warranty only to find that, while the manufacturer promised to repair or replace the CD player, the coverage had _____.
A | expiration Hint: sai, cấu trúc thì quá khứ hoàn thành: S + had + V_ed diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ |
B | expirated |
C | expirate Hint: sai ngữ pháp, theo sau "had" không bao giờ là động từ nguyên mẫu |
Question 7 Explanation:
Nghĩa: Chỉ khi Claude đọc yêu cầu bảo hành mới nhận thấy rằng phạm vi bảo hiểm đã hết hạn, trong khi các nhà sản xuất hứa sẽ sửa chữa hoặc thay thế các máy nghe nhạc CD.
cấu trúc thì quá khứ hoàn thành: S + had + V_ed diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ
cấu trúc thì quá khứ hoàn thành: S + had + V_ed diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ
Question 8 |
Before buying a new appliance, compare the characteristics of similar products and their warranties, which protect your purchase and frequently ______ from product to product.
A | vary |
B | varying Hint: sai, "varying" là tính từ với nghĩa "hay thay đổi", liên từ "and" để nối 2 mệnh đề đồng chủ ngữ và 2 động từ thường là cùng thì và dạng thức |
C | various Hint: liên từ "and" để nối 2 mệnh đề đồng chủ ngữ và 2 động từ thường là cùng thì và dạng thức, "various" là tính từ của động từ "vary" với nghĩa " đa dạng " |
Question 8 Explanation:
Nghĩa: Trước khi mua một đồ gia dụng mới, hãy so sánh những đặc tính tương đồng của sản phẩm và điều hạn bảo hành xem sản phẩm nào đứng về phía người tiêu dùng và dễ dàng đổi sản phẩm được.
liên từ "and" để nối 2 mệnh đề đồng chủ ngữ và 2 động từ thường là cùng thì và dạng thức
liên từ "and" để nối 2 mệnh đề đồng chủ ngữ và 2 động từ thường là cùng thì và dạng thức
Question 9 |
Bassem discovered the ______ of not following instructions: no required service performed on his car, his warranty coverage no longer protected him from mechanical failure.
A | consequence |
B | consequentially Hint: theo sau "the" luôn là danh từ, "consequentially" là trạng ngữ của danh từ "consequence" |
C | consiquential Hint: theo sau "the" luôn là danh từ, "consequential" là tính từ của danh từ "consequence" |
Question 9 Explanation:
Nghĩa: Bassem nhận thấy hậu quả của việc không theo chỉ dẫn: không có các dịch vụ theo yêu cầu được thực hiện, phạm vi bảo hành không còn khi máy hỏng hóc.
theo sau "the" luôn là danh từ
theo sau "the" luôn là danh từ
Question 10 |
It is especially important to _____ the reputation of a manufacturer when buying a product protected by an implied warranty.
A | consideration Hint: sai mẫu câu: It + tobe + adj (forsb) to do sth: như thế nào đó để làm gì. "consideration" là danh từ của động từ "consider" |
B | consider |
C | considerable Hint: sai mẫu câu: It + tobe + adj (forsb) to do sth: như thế nào đó để làm gì. "considerable" là tính từ của động từ "consider" |
Question 10 Explanation:
Nghĩa: Danh tiếng của nhà sản xuất được xem là đặc biệt quan trọng khi mua một sản phẩm mặc nhiên có bảo hành.
mẫu câu: It + tobe + adj (forsb) to do sth: như thế nào đó để làm gì
mẫu câu: It + tobe + adj (forsb) to do sth: như thế nào đó để làm gì
Once you are finished, click the button below. Any items you have not completed will be marked incorrect.
Get Results
There are 10 questions to complete.
← |
List |
→ |
Return
Shaded items are complete.
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
End |
Return
You have completed
questions
question
Your score is
Correct
Wrong
Partial-Credit
You have not finished your quiz. If you leave this page, your progress will be lost.
Correct Answer
You Selected
Not Attempted
Final Score on Quiz
Attempted Questions Correct
Attempted Questions Wrong
Questions Not Attempted
Total Questions on Quiz
Question Details
Results
Date
Score
Hint
Time allowed
minutes
seconds
Time used
Answer Choice(s) Selected
Question Text
All done
Need more practice!
Keep trying!
Not bad!
Good work!
Perfect!
Bài liên quan
Comments